Có 1 kết quả:
thiệp
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺡步
Nét bút: 丶丶一丨一丨一丨ノノ
Thương Hiệt: EYLH (水卜中竹)
Unicode: U+6D89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiệp
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, shè ㄕㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): わたる (wataru), かかわる (kakawaru)
Âm Hàn: 섭
Âm Quảng Đông: sip3
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, shè ㄕㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): わたる (wataru), かかわる (kakawaru)
Âm Hàn: 섭
Âm Quảng Đông: sip3
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
can thiệp