Có 1 kết quả:

dũng
Âm Nôm: dũng
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: ENIB (水弓戈月)
Unicode: U+6D8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dũng
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): わ.く (wa.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cung1, jung2

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

dũng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dũng hiện (nổi lên); lệ như tuyền dũng (nước mắt tuôn chảy)