Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡束
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: EDL (水木中)
Unicode: U+6D91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡束
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: EDL (水木中)
Unicode: U+6D91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tâu, tốc
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ, sōu ㄙㄡ, sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su), シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): すす.ぐ (susu.gu)
Âm Hàn: 속
Âm Quảng Đông: cuk1
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ, sōu ㄙㄡ, sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su), シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): すす.ぐ (susu.gu)
Âm Hàn: 속
Âm Quảng Đông: cuk1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0