Có 3 kết quả:

quenquyênquên
Âm Nôm: quen, quyên, quên
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: ERB (水口月)
Unicode: U+6D93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyên
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ, xuàn ㄒㄩㄢˋ, yuàn ㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gyun1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

1/3

quen

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quen biết

quyên

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

quyên (dòng nước nhỏ): quyên trích (giọt nước nhỏ)

quên

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

quên đi