Có 1 kết quả:
sầm
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡岑
Nét bút: 丶丶一丨フ丨ノ丶丶フ
Thương Hiệt: EUON (水山人弓)
Unicode: U+6D94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sầm
Âm Pinyin: cén ㄘㄣˊ, qián ㄑㄧㄢˊ, zàn ㄗㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ひた.す (hita.su)
Âm Hàn: 잠
Âm Quảng Đông: sam4
Âm Pinyin: cén ㄘㄣˊ, qián ㄑㄧㄢˊ, zàn ㄗㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ひた.す (hita.su)
Âm Hàn: 잠
Âm Quảng Đông: sam4
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưa sầm sập; tối sầm