Có 2 kết quả:
thía • thế
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡弟
Nét bút: 丶丶一丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: ECNH (水金弓竹)
Unicode: U+6D95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di, thế
Âm Pinyin: tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): なみだ (namida), な.く (na.ku)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: tai3
Âm Pinyin: tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): なみだ (namida), な.く (na.ku)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: tai3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thấm thía
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thế (nước mắt, nước mũi)