Có 2 kết quả:
lị • rị
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡位
Nét bút: 丶丶一ノ丨丶一丶ノ一
Thương Hiệt: EOYT (水人卜廿)
Unicode: U+6D96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lị
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): のぞ.む (nozo.mu)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei6
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): のぞ.む (nozo.mu)
Âm Hàn: 리
Âm Quảng Đông: lei6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lị (tới)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rị mọ