Có 1 kết quả:
đuối
Âm Nôm: đuối
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺡兌
Nét bút: 丶丶一ノ丶丨フ一ノフ
Thương Hiệt: ECRU (水金口山)
Unicode: U+6D97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺡兌
Nét bút: 丶丶一ノ丶丨フ一ノフ
Thương Hiệt: ECRU (水金口山)
Unicode: U+6D97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): ぬるまゆ (nurumayu)
Âm Hàn: 세
Âm Quảng Đông: seoi3
Âm Nhật (kunyomi): ぬるまゆ (nurumayu)
Âm Hàn: 세
Âm Quảng Đông: seoi3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chết đuối; đắm đuối; yếu đuối