Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: EIOK (水戈人大)
Unicode: U+6D98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ほとり (hotori)
Âm Quảng Đông: zi6

Dị thể 1

Chữ gần giống 2