Có 1 kết quả:
đào
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡寿
Nét bút: 丶丶一一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: EQKI (水手大戈)
Unicode: U+6D9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đào
Âm Pinyin: tāo ㄊㄠ, táo ㄊㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): なみ (nami)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou4
Âm Pinyin: tāo ㄊㄠ, táo ㄊㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): なみ (nami)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou4
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ba đào (sóng lớn); tùng đào (tiếng thông vi vu)