Có 3 kết quả:

lailâyrợi
Âm Nôm: lai, lây, rợi
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: EDT (水木廿)
Unicode: U+6D9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lai
Âm Pinyin: lái ㄌㄞˊ
Âm Quảng Đông: loi4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

lai

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lai láng

lây

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lây lan, lây nhiễm

rợi

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mát rợi