Có 1 kết quả:

hoán
Âm Nôm: hoán
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶丶一ノフ丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: XENBK (重水弓月大)
Unicode: U+6DA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoán
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Quảng Đông: wun6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

hoán

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoán nhiên (biến mất)