Có 1 kết quả:

địch
Âm Nôm: địch
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: EHED (水竹水木)
Unicode: U+6DA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: địch
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ
Âm Quảng Đông: dik6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

địch

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

địch trừ (gột rửa)