Có 1 kết quả:

nhuận
Âm Nôm: nhuận
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丨フ一一丨一
Thương Hiệt: ELSG (水中尸土)
Unicode: U+6DA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhuận
Âm Pinyin: rùn ㄖㄨㄣˋ
Âm Quảng Đông: jeon6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

nhuận

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thấp nhuận; nhuận trạch, nhuận sắc