Có 2 kết quả:

sápxát
Âm Nôm: sáp, xát
Tổng nét: 10
Bộ: thuỷ 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: XESIM (重水尸戈一)
Unicode: U+6DA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sáp
Âm Pinyin: ㄙㄜˋ
Âm Quảng Đông: sap1, sap3

Tự hình 2

Dị thể 12

Bình luận 0

1/2

sáp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáp (rít, ráp, không trơn tru)

xát

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xát mạch (mạch máu đập yếu)