Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡幸
Nét bút: 丶丶一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: EGTJ (水土廿十)
Unicode: U+6DAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡幸
Nét bút: 丶丶一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: EGTJ (水土廿十)
Unicode: U+6DAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hãnh, trĩ
Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Hàn: 행
Âm Quảng Đông: hang6
Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Hàn: 행
Âm Quảng Đông: hang6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0