Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đàoTổng nét: 11
Bộ:
thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺡受Nét bút:
丶丶一ノ丶丶ノ丶フフ丶Thương Hiệt: EBBE (水月月水)
Unicode:
U+6DADĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận