Có 5 kết quả:
nhai • nhười • nhầy • rười • rượi
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡厓
Nét bút: 丶丶一一ノ一丨一一丨一
Thương Hiệt: EMGG (水一土土)
Unicode: U+6DAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhai
Âm Pinyin: yá ㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): はて (hate)
Âm Hàn: 애, 의
Âm Quảng Đông: ngaai4
Âm Pinyin: yá ㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): はて (hate)
Âm Hàn: 애, 의
Âm Quảng Đông: ngaai4
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vô nhai (không bờ bến)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhười nhượi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhầy nhụa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
buồn rười rượi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ướt rười rượi