Có 2 kết quả:

dịchgiá
Âm Nôm: dịch, giá
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一ノ丨ノフ丶丶
Thương Hiệt: EYOK (水卜人大)
Unicode: U+6DB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch
Âm Pinyin: shì ㄕˋ, ㄜˋ, ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jat6, jik6

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/2

dịch

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dịch vị; dung dịch

giá

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giá rét