Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ô
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡宛
Nét bút: 丶丶一丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: EJNU (水十弓山)
Unicode: U+6DB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡宛
Nét bút: 丶丶一丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: EJNU (水十弓山)
Unicode: U+6DB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngoạ, oản, ô, uyển
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ, wò ㄨㄛˋ, yuān ㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on), カ (ka), ワ (wa)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: wo3
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ, wò ㄨㄛˋ, yuān ㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on), カ (ka), ワ (wa)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: wo3
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 11
Bình luận 0