Có 3 kết quả:
hạc • hạo • hạt
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺡固
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: EWJR (水田十口)
Unicode: U+6DB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạc
Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ, hé ㄏㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): か.れる (ka.reru), か.らす (ka.rasu), こお.る (kō.ru)
Âm Hàn: 후, 학
Âm Quảng Đông: kok3
Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ, hé ㄏㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): か.れる (ka.reru), か.らす (ka.rasu), こお.る (kō.ru)
Âm Hàn: 후, 학
Âm Quảng Đông: kok3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hạc triệt chi phụ (cá chép mắc cạn)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạo triệt chi phụ (cá chép mắc cạn)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hạt gạo, hạt lúa, hạt sương