Có 2 kết quả:
ghềnh • lương
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡京
Nét bút: 丶丶一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: EYRF (水卜口火)
Unicode: U+6DBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lương
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): すず.しい (suzu.shii), すず.む (suzu.mu), すず.やか (suzu.yaka), うす.い (usu.i), ひや.す (hiya.su), まことに (makotoni)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng4
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): すず.しい (suzu.shii), すず.む (suzu.mu), すず.やか (suzu.yaka), うす.い (usu.i), ひや.す (hiya.su), まことに (makotoni)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng4
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lên thác xuống ghềnh
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thê lương