Có 1 kết quả:

điện
Âm Nôm: điện
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: EJMO (水十一人)
Unicode: U+6DC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điến
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), デン (den)
Âm Nhật (kunyomi): よど.む (yodo.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: din6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/1

điện

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điện (ao hồ nông)