Có 1 kết quả:

cuộn
Âm Nôm: cuộn
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: EFQU (水火手山)
Unicode: U+6DC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

cuộn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước cuồn cuộn