Có 1 kết quả:
tích
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡析
Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: EDHL (水木竹中)
Unicode: U+6DC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tí, tích, tý
Âm Quan thoại: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Âm Quan thoại: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tích (vo gạo)