Có 1 kết quả:
hào
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡肴
Nét bút: 丶丶一ノ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: EKKB (水大大月)
Unicode: U+6DC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hào
Âm Pinyin: xiáo ㄒㄧㄠˊ, yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ま.じる (ma.jiru)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: ngaau4
Âm Pinyin: xiáo ㄒㄧㄠˊ, yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ま.じる (ma.jiru)
Âm Hàn: 효
Âm Quảng Đông: ngaau4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hỗn hào