Âm Nôm: kì Tổng nét: 11 Bộ: thuỷ 水 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺡其 Nét bút: 丶丶一一丨丨一一一ノ丶 Thương Hiệt: ETMC (水廿一金) Unicode: U+6DC7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kì, kỳ Âm Quan thoại: qí ㄑㄧˊ Âm Nhật (onyomi): キ (ki) Âm Hàn: 기 Âm Quảng Đông: kei4