Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: ETMC (水廿一金)
Unicode: U+6DC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 2

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

băng kì lâm (phiên âm ice cream)