Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一ノフ丨丨フ丨
Thương Hiệt: ESUU (水尸山山)
Unicode: U+6DC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cốt
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), コチ (kochi)
Âm Nhật (kunyomi): にご.す (nigo.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwat1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6