Có 6 kết quả:
lem • lâm • lấm • lầm • rướm • rấm
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡林
Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: EDD (水木木)
Unicode: U+6DCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lâm
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ, lìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): さび.しい (sabi.shii), さみ.しい (sami.shii)
Âm Hàn: 림, 임
Âm Quảng Đông: lam4
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ, lìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): さび.しい (sabi.shii), さみ.しい (sami.shii)
Âm Hàn: 림, 임
Âm Quảng Đông: lam4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lem luốc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mưa lâm râm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lấm bùn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lầm lội
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rướm máu, rươm rướm nước mắt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rấm chuối