Có 1 kết quả:
thảng
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡尚
Nét bút: 丶丶一丨丶ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: EFBR (水火月口)
Unicode: U+6DCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thảng, xướng
Âm Pinyin: chǎng ㄔㄤˇ, chàng ㄔㄤˋ, tǎng ㄊㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: tong2
Âm Pinyin: chǎng ㄔㄤˇ, chàng ㄔㄤˋ, tǎng ㄊㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn: 창
Âm Quảng Đông: tong2
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thảng (nhỏ giọt)