Có 5 kết quả:

bõngbọngvũngvịnhvụng
Âm Nôm: bõng, bọng, vũng, vịnh, vụng
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: EQKQ (水手大手)
Unicode: U+6DCE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ホ (ho), フ (fu)

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

1/5

bõng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

bọng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bọng nước

vũng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vũng nước, vũng tàu

vịnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vịnh hạ long, vịnh (bơi lội)

vụng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vụng (vịnh nhỏ)