Có 1 kết quả:

thục
Âm Nôm: thục
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨一一丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: EYFE (水卜火水)
Unicode: U+6DD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thục
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, shū ㄕㄨ, shú ㄕㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): しと.やか (shito.yaka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: suk1, suk6

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

1/1

thục

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thục (trong sạch, dịu dàng)