Có 1 kết quả:
thê
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡妻
Nét bút: 丶丶一一フ一一丨フノ一
Thương Hiệt: EJLV (水十中女)
Unicode: U+6DD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thê, thiến
Âm Pinyin: qī ㄑㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): すご.む (sugo.mu), さむ.い (samu.i), すご.い (sugo.i), すさ.まじい (susa.majii)
Âm Hàn: 처, 천
Âm Quảng Đông: cai1
Âm Pinyin: qī ㄑㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): すご.む (sugo.mu), さむ.い (samu.i), すご.い (sugo.i), すさ.まじい (susa.majii)
Âm Hàn: 처, 천
Âm Quảng Đông: cai1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thê lương, dài lê thê