Có 1 kết quả:

thê
Âm Nôm: thê
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一フ一一丨フノ一
Thương Hiệt: EJLV (水十中女)
Unicode: U+6DD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thê, thiến
Âm Pinyin: ㄑㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): すご.む (sugo.mu), さむ.い (samu.i), すご.い (sugo.i), すさ.まじい (susa.majii)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: cai1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

thê

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thê lương, dài lê thê