Có 4 kết quả:
giạt • náo • trát • xước
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡卓
Nét bút: 丶丶一丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: EYAJ (水卜日十)
Unicode: U+6DD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: náo, xước
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ, nào ㄋㄠˋ, zhào ㄓㄠˋ, zhuō ㄓㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): ニョウ (nyō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): どろ (doro)
Âm Hàn: 뇨
Âm Quảng Đông: naau6
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ, nào ㄋㄠˋ, zhào ㄓㄠˋ, zhuō ㄓㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): ニョウ (nyō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): どろ (doro)
Âm Hàn: 뇨
Âm Quảng Đông: naau6
Tự hình 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giạt vào bờ; giào giạt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
náo động
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trát tường
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xước (sa lầy)