Có 2 kết quả:

luỵlệ
Âm Nôm: luỵ, lệ
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶フ一ノ一ノ丶丶
Thương Hiệt: EHSK (水竹尸大)
Unicode: U+6DDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ, luỵ
Âm Pinyin: lèi ㄌㄟˋ, ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): なみだ (namida)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leoi6

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

1/2

luỵ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

luồn luỵ; cầu luỵ

lệ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhỏ lệ