Có 1 kết quả:
chiết
Âm Nôm: chiết
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡制
Nét bút: 丶丶一ノ一一丨フ丨丨丨
Thương Hiệt: EHBN (水竹月弓)
Unicode: U+6DDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡制
Nét bút: 丶丶一ノ一一丨フ丨丨丨
Thương Hiệt: EHBN (水竹月弓)
Unicode: U+6DDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiết
Âm Pinyin: zhè ㄓㄜˋ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Quảng Đông: zit3
Âm Pinyin: zhè ㄓㄜˋ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Quảng Đông: zit3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chiết Giang (một tỉnh ở Trung Quốc)