Âm Nôm: phè, phì Tổng nét: 11 Bộ: thuỷ 水 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺡肥 Nét bút: 丶丶一ノフ一一フ丨一フ Thương Hiệt: EBAU (水月日山) Unicode: U+6DDD Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phì Âm Pinyin: féi ㄈㄟˊ Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi) Âm Hàn: 비 Âm Quảng Đông: fei4