Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡松
Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: EDCI (水木金戈)
Unicode: U+6DDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡松
Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: EDCI (水木金戈)
Unicode: U+6DDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tùng
Âm Pinyin: sōng ㄙㄨㄥ, sòng ㄙㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn: 송
Âm Quảng Đông: sung1
Âm Pinyin: sōng ㄙㄨㄥ, sòng ㄙㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn: 송
Âm Quảng Đông: sung1
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0