Có 1 kết quả:
đén
Âm Nôm: đén
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡典
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: ETBC (水廿月金)
Unicode: U+6DDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡典
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: ETBC (水廿月金)
Unicode: U+6DDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điến
Âm Pinyin: tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): にご.る (nigo.ru)
Âm Quảng Đông: tin2
Âm Pinyin: tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): にご.る (nigo.ru)
Âm Quảng Đông: tin2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lúa đén, mạ đén (còi cằn cỗi)