Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡畀
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: EWML (水田一中)
Unicode: U+6DE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡畀
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: EWML (水田一中)
Unicode: U+6DE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bái, bí, tuỵ
Âm Pinyin: pèi ㄆㄟˋ, pì ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei), ハイ (hai)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei3
Âm Pinyin: pèi ㄆㄟˋ, pì ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei), ハイ (hai)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: pei3
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0