Có 4 kết quả:
vạm • đượm • đạm • đặm
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡炎
Nét bút: 丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: EFF (水火火)
Unicode: U+6DE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạm
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, tán ㄊㄢˊ, yǎn ㄧㄢˇ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.い (awa.i)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: daam6, taam5
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, tán ㄊㄢˊ, yǎn ㄧㄢˇ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.い (awa.i)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: daam6, taam5
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thân hình vạm vỡ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cháy rất đượm; đượm đà, nồng đượm, thắm đượm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ảm đạm, đạm bạc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đặm đà