Có 2 kết quả:
vặc • vực
Âm Nôm: vặc, vực
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡或
Nét bút: 丶丶一一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: EIRM (水戈口一)
Unicode: U+6DE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡或
Nét bút: 丶丶一一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: EIRM (水戈口一)
Unicode: U+6DE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hức, vực
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku), イキ (iki), イツ (itsu), イチ (ichi)
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i)
Âm Hàn: 역
Âm Quảng Đông: gwik1, wik6
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku), イキ (iki), イツ (itsu), イチ (ichi)
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i)
Âm Hàn: 역
Âm Quảng Đông: gwik1, wik6
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sáng vằng vặc
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vực thẳm