Có 2 kết quả:
ứ • ứa
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡於
Nét bút: 丶丶一丶一フノノ丶丶丶
Thương Hiệt: EYSY (水卜尸卜)
Unicode: U+6DE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ứ
Âm Pinyin: yū ㄩ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): オ (o), ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): どろ (doro)
Âm Hàn: 어
Âm Quảng Đông: jyu1
Âm Pinyin: yū ㄩ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): オ (o), ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): どろ (doro)
Âm Hàn: 어
Âm Quảng Đông: jyu1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nước ứ đọng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ứa lệ