Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hàm, ngấm
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡金
Nét bút: 丶丶一ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: EC (水金)
Unicode: U+6DE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡金
Nét bút: 丶丶一ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: EC (水金)
Unicode: U+6DE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cam
Âm Pinyin: gàn ㄍㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): あか (aka)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gaam3, gam3
Âm Pinyin: gàn ㄍㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): あか (aka)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gaam3, gam3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0