Có 4 kết quả:
gianh • tĩnh • tạnh • tịnh
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰水爭
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノフ一一丨
Thương Hiệt: EBSD (水月尸木)
Unicode: U+6DE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tịnh
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.める (kiyo.meru), きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zeng6, zing6
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.める (kiyo.meru), きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zeng6, zing6
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sông Gianh (tên sông)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tĩnh (sạch; tận cùng; mức)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tạnh mưa
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịnh (cùng nhau, và, cùng với); tịnh tiến