Có 3 kết quả:

lânglăngrưng
Âm Nôm: lâng, lăng, rưng
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: EGCE (水土金水)
Unicode: U+6DE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lăng
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): の.る (no.ru)
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

1/3

lâng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lâng lâng

lăng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăng nhục; lăng trì; lăng loàn

rưng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rưng rưng nước mắt