Có 6 kết quả:
dâm • dầm • giầm • đầm • đẫm • đằm
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡㸒
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノノ一丨一
Thương Hiệt: EBHG (水月竹土)
Unicode: U+6DEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dâm
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ, yáo ㄧㄠˊ, yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): ひた.す (hita.su), ほしいまま (hoshiimama), みだ.ら (mida.ra), みだ.れる (mida.reru), みだり (midari)
Âm Hàn: 음
Âm Quảng Đông: jam4
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ, yáo ㄧㄠˊ, yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): ひた.す (hita.su), ほしいまま (hoshiimama), みだ.ら (mida.ra), みだ.れる (mida.reru), みだり (midari)
Âm Hàn: 음
Âm Quảng Đông: jam4
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mưa lâm dâm; trời dâm; dâm dật
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
câu dầm; mưa dầm, dầm dề; đái dầm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưa dầm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầm ấm; đầm đìa; đầm sen
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đẫm lệ, ướt đẫm, thấm đẫm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đằm đìa; đằm thắm; trâu đằm