Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡念
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: EOIP (水人戈心)
Unicode: U+6DF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡念
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: EOIP (水人戈心)
Unicode: U+6DF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: niệm, thẩm, thiểm
Âm Pinyin: niǎn ㄋㄧㄢˇ, shěn ㄕㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): デン (den), ダン (dan), ネン (nen), アン (an), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): にご.る (nigo.ru)
Âm Quảng Đông: naam5, nam4, nam6, sam2
Âm Pinyin: niǎn ㄋㄧㄢˇ, shěn ㄕㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): デン (den), ダン (dan), ネン (nen), アン (an), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): にご.る (nigo.ru)
Âm Quảng Đông: naam5, nam4, nam6, sam2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Bình luận 0