Có 4 kết quả:

thumthâmthămthẫm
Âm Nôm: thum, thâm, thăm, thẫm
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: EBCD (水月金木)
Unicode: U+6DF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thâm
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ふか.い (fuka.i), -ぶか.い (-buka.i), ふか.まる (fuka.maru), ふか.める (fuka.meru), み- (mi-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sam1

Tự hình 6

Dị thể 6

1/4

thum

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thum thủm

thâm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thâm trầm

thăm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thăm thẳm

thẫm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đỏ thẫm, xanh thẫm