Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hở,
hửTổng nét: 11
Bộ:
thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺡虎Nét bút:
丶丶一丨一フノ一フノフThương Hiệt: EYPU (水卜心山)
Unicode:
U+6DF2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận